Giảm hiệu suất truyền nhiệt
Sự đóng cặn và tích tụ khoáng chất trên bề mặt trao đổi nhiệt của Bình ngưng làm mát bằng nước hoạt động như một rào cản vật lý giữa chất làm lạnh và nước làm mát. Ngay cả một lớp mỏng canxi, magie hoặc các khoáng chất khác cũng có thể làm giảm đáng kể tốc độ truyền nhiệt. Điều này có nghĩa là bình ngưng không thể loại bỏ nhiệt khỏi chất làm lạnh một cách hiệu quả, buộc hệ thống phải hoạt động ở áp suất và nhiệt độ cao hơn để đạt được cùng mức độ ngưng tụ. Theo thời gian, sự kém hiệu quả này có thể dẫn đến khối lượng công việc tăng lên cho máy nén và máy bơm, điều này càng làm tăng mức tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, sự đóng cặn không đều trên bề mặt ống có thể tạo ra các điểm nóng, gây quá nhiệt cục bộ và làm mát không đồng đều, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu quả của toàn bộ hệ thống làm mát. Do đó, việc giám sát và loại bỏ cặn khoáng một cách nhất quán là rất cần thiết để duy trì quá trình truyền nhiệt tối ưu và ngăn chặn sự suy giảm dần dần hiệu suất của hệ thống.
Tăng tiêu thụ nước và năng lượng
Khi đóng cặn làm giảm hiệu suất truyền nhiệt trong Bình ngưng làm mát bằng nước , người vận hành thường cần phải bù đắp bằng cách tăng tốc độ dòng nước hoặc tốc độ bơm để duy trì nhiệt độ ngưng tụ mục tiêu. Điều này trực tiếp làm tăng mức tiêu thụ nước, có thể là chi phí vận hành lớn ở những khu vực có nguồn cung cấp nước hạn chế hoặc đắt đỏ. Đồng thời, máy nén và máy bơm phải làm việc nhiều hơn để xử lý áp suất cao hơn do trao đổi nhiệt không hiệu quả, dẫn đến tăng mức sử dụng điện và chi phí vận hành tổng thể. Hoạt động liên tục ở mức tải cao do đóng cặn có thể làm tăng tốc độ mài mòn của các bộ phận cơ khí, dẫn đến việc phải bảo trì thường xuyên hơn và tuổi thọ sử dụng ngắn hơn. Theo thời gian, sự kết hợp giữa mức tiêu thụ nước và năng lượng cao hơn sẽ tạo ra gánh nặng kinh tế đáng kể và nêu bật tầm quan trọng đặc biệt của việc chủ động ngăn ngừa cặn bám và xử lý nước.
Nguy cơ quá nhiệt cục bộ và ứng suất thành phần
Các mỏ khoáng sản thường không hình thành đồng đều; thay vào đó, chúng tích tụ thành từng mảng hoặc khu vực có vận tốc nước cao, dẫn đến sự truyền nhiệt không đều trong Bình ngưng làm mát bằng nước . Một số khu vực của ống ngưng tụ có thể chịu nhiệt cao hơn, trong khi các khu vực khác vẫn tiếp tục hoạt động bình thường. Sự mất cân bằng này có thể tạo ra hiện tượng quá nhiệt cục bộ, gây căng thẳng cho các ống kim loại và có thể dẫn đến các vết nứt nhỏ, ăn mòn hoặc thậm chí bị vỡ theo thời gian. Việc tiếp xúc kéo dài với ứng suất nhiệt không đồng đều làm giảm tính toàn vẹn cơ học của bình ngưng và có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của toàn bộ hệ thống. Trong trường hợp nghiêm trọng, những hỏng hóc cục bộ này có thể dẫn đến rò rỉ chất làm lạnh hoặc nước, đòi hỏi phải sửa chữa khẩn cấp tốn kém và thời gian ngừng hoạt động đột xuất, điều này càng nhấn mạnh đến nhu cầu kiểm tra và làm sạch thường xuyên bề mặt bình ngưng.
Yêu cầu bảo trì và thời gian ngừng hoạt động tăng lên
Mở rộng quy mô làm tăng đáng kể tần suất và độ phức tạp của việc bảo trì cho Bình ngưng làm mát bằng nước . Người vận hành được yêu cầu thực hiện làm sạch bằng hóa chất, tẩy cặn cơ học hoặc thậm chí thay thế ống thường xuyên hơn các hệ thống không tích tụ cặn. Mỗi biện pháp can thiệp bảo trì đều yêu cầu thời gian ngừng hoạt động, điều này có thể làm gián đoạn các hoạt động công nghiệp hoặc thương mại liên tục và làm giảm năng suất tổng thể. Phương pháp làm sạch không đúng cách có thể làm hỏng ống, miếng đệm hoặc các bộ phận quan trọng khác, làm tăng thêm rủi ro vận hành. Các chương trình bảo trì phòng ngừa, bao gồm giám sát thường xuyên chất lượng nước và lịch tẩy cặn định kỳ, là rất cần thiết để giảm thiểu tác động của cặn. Bằng cách chủ động giải quyết vấn đề tích tụ khoáng chất, người dùng có thể kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thời gian sửa chữa khẩn cấp và duy trì hiệu quả hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Tác động đến hiệu suất hệ thống tổng thể
Tác dụng của việc mở rộng quy mô trong Bình ngưng làm mát bằng nước vượt ra ngoài bản thân bình ngưng, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống làm mát. Hiệu suất truyền nhiệt giảm buộc máy nén phải hoạt động với tải trọng cao hơn, làm tăng hao mòn cơ học và tiêu thụ năng lượng. Máy bơm có thể cần phải chạy liên tục ở tốc độ cao hơn, làm tăng độ mỏi của các bộ phận. Theo thời gian, áp lực tích lũy lên hệ thống sẽ làm giảm độ tin cậy tổng thể và có thể dẫn đến việc tắt máy ngoài ý muốn. Hiệu suất bình ngưng giảm có thể làm giảm nhiệt độ mục tiêu trong các quy trình công nghiệp, dẫn đến các vấn đề tiềm ẩn về chất lượng sản phẩm hoặc quy trình kém hiệu quả. Do đó, việc quản lý tỷ lệ không chỉ quan trọng đối với bình ngưng mà còn để duy trì hiệu suất tối ưu của toàn bộ cơ sở hạ tầng làm mát.

简体中文








.jpg?imageView2/2/w/300/h/300/format/webp/q/75)


